- Từ điển Anh - Anh
Repair
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to restore to a good or sound condition after decay or damage; mend
to restore or renew by any process of making good, strengthening, etc.
to remedy; make good; make up for
- to repair damage; to repair a deficiency.
to make amends for; compensate
Noun
an act, process, or work of repairing
Usually, repairs.
- an instance or operation of repairing
- to lay up a boat for repairs.
- a repaired part or an addition made in repairing
- 17th-century repairs in brick are conspicuous in parts of the medieval stonework.
repairs, (in bookkeeping, accounting, etc.) the part of maintenance expense that has been paid out to keep fixed assets in usable condition, as distinguished from amounts used for renewal or replacement.
the good condition resulting from continued maintenance and repairing
condition with respect to soundness and usability
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- adjustment , darn , improvement , mend , new part , overhaul , patch , reconstruction , reformation , rehabilitation , replacement , substitution , atonement , indemnification , recompense , reconditioning , redress , refurbishment , regeneration , remedy , renovation , reparation , repristination , requital , restitution , restoration , retribution
verb
- compensate for , correct , darn , debug * , doctor * , do up * , emend , fiddle with , give a face-lift , heal , improve , make good , make up for , mend , overhaul , patch , patch up , put back together , put in order , put right , rebuild , recondition , recover , rectify , redress , reform , refresh , refurbish , rejuvenate , remedy , renew , renovate , retread , retrieve , revamp , revive , right , settle , sew , square * , touch up , apply , betake oneself , fare , go , head for , hie , journey , move , pass , proceed , process , push on , recur , refer , remove , resort , run , set off for , travel , turn , wend , withdraw , doctor , fix up , hang around , haunt , alter , ameliorate , amend , atone for , cobble , debug , fix , furbish , indemnify , reconstitute , reconstruct , refit , regain , regenerate , remodel , repristinate , restore , retire , service , tinker
Xem thêm các từ khác
-
Repairable
to restore to a good or sound condition after decay or damage; mend, to restore or renew by any process of making good, strengthening, etc., to remedy;... -
Repairer
a person or thing that repairs., ceramics . a person who assembles the modeled parts of a piece and finishes the whole. -
Reparability
possible to repair, reparable damage to the car ; reparable wrongs . -
Reparable
capable of being repaired or remedied. -
Reparation
the making of amends for wrong or injury done, usually, reparations. compensation in money, material, labor, etc., payable by a defeated country to another... -
Reparative
tending to repair; repairing; mending., pertaining to or involving reparation. -
Repartee
a quick, witty reply., conversation full of such replies., skill in making such replies., noun, noun, argument , disagreement , fight, answer , badinage... -
Repartition
distribution; partition., reassignment; redistribution., to divide up., to partition or subdivide again; reapportion; redistribute. -
Repass
to pass back or again. -
Repast
a quantity of food taken or provided for one occasion of eating, a meal, the time during which a meal is eaten; mealtime., archaic . the taking of food,... -
Repatriate
to bring or send back (a person, esp. a prisoner of war, a refugee, etc.) to his or her country or land of citizenship., (of profits or other assets) to... -
Repatriation
to bring or send back (a person, esp. a prisoner of war, a refugee, etc.) to his or her country or land of citizenship., (of profits or other assets) to... -
Repay
to pay back or refund, as money., to make return for, to make return to in any way, to return, to make repayment or return., verb, verb, she repaid the... -
Repayable
to pay back or refund, as money., to make return for, to make return to in any way, to return, to make repayment or return., she repaid the compliment... -
Repayment
to pay back or refund, as money., to make return for, to make return to in any way, to return, to make repayment or return., noun, she repaid the compliment... -
Repeal
to revoke or withdraw formally or officially, to revoke or annul (a law, tax, duty, etc.) by express legislative enactment; abrogate., the act of repealing;... -
Repealable
to revoke or withdraw formally or officially, to revoke or annul (a law, tax, duty, etc.) by express legislative enactment; abrogate., the act of repealing;... -
Repeat
to say or utter again (something already said), to say or utter in reproducing the words, inflections, etc., of another, to reproduce (utterances, sounds,... -
Repeated
done, made, or said again and again, repeated attempts . -
Repeater
a person or thing that repeats., a repeating firearm., horology . a timepiece, esp. a watch, that may be made to strike the hour or part of the hour. compare...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.