Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retread

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´tred/

Thông dụng

Cách viết khác remould

,ri'm˜ld recapỵ
ri'k“p retrod
,ri:'troud
ngoại động từ ( retreaded)
Đắp lại (lốp xe)
'ri:tred
danh từ
Lốp xe đắp lại

Chuyên ngành

Ô tô

đắp lại lốp xe
lốp xe đắp lại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top