- Từ điển Anh - Anh
Resourceless
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a source of supply, support, or aid, esp. one that can be readily drawn upon when needed.
resources, the collective wealth of a country or its means of producing wealth.
Usually, resources. money, or any property that can be converted into money; assets.
Often, resources. an available means afforded by the mind or one's personal capabilities
an action or measure to which one may have recourse in an emergency; expedient.
capability in dealing with a situation or in meeting difficulties
Xem thêm các từ khác
-
Respect
a particular, detail, or point (usually prec. by in ), relation or reference, esteem for or a sense of the worth or excellence of a person, a personal... -
Respectability
the state or quality of being respectable., respectable social standing, character, or reputation., a respectable person or persons., respectabilities,... -
Respectable
worthy of respect or esteem; estimable; worthy, of good social standing, reputation, etc., suitable or good enough to be seen or used, of moderate excellence;... -
Respectableness
worthy of respect or esteem; estimable; worthy, of good social standing, reputation, etc., suitable or good enough to be seen or used, of moderate excellence;... -
Respected
receiving deferential regard; "a respected family" -
Respecter
someone or something that is influenced by the social standing, importance, power, or any deterrent put forth by persons or things (used chiefly in negative... -
Respectful
full of, characterized by, or showing politeness or deference, adjective, adjective, a respectful reply ., discourteous , mean , unmannerly , defiant ,... -
Respecting
regarding; concerning. -
Respective
pertaining individually or severally to each of a number of persons, things, etc.; particular, adjective, adjective, i will now discuss the respective... -
Respectively
in precisely the order given; sequentially., (of two or more things, with reference to two or more things previously mentioned) referring or applying to... -
Respell
to spell again or anew. -
Respirable
capable of being respired., capable of respiring. -
Respiration
the act of respiring; inhalation and exhalation of air; breathing., biology ., noun, the sum total of the physical and chemical processes in an organism... -
Respirator
a masklike device, usually of gauze, worn over the mouth, or nose and mouth, to prevent the inhalation of noxious substances or the like., british . gas... -
Respiratory
pertaining to or serving for respiration, respiratory disease . -
Respire
to inhale and exhale air for the purpose of maintaining life; breathe., to breathe freely again, after anxiety, trouble, etc., to breathe; inhale and exhale.,... -
Respite
noun, noun, continuation, acquittal , adjournment , break , breath * , breather * , breathing space * , cessation , coffee break , deadlock , deferment... -
Resplendence
a resplendent quality or state; splendor., noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendency , sparkle , sumptuousness -
Resplendency
a resplendent quality or state; splendor., noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , sparkle , sumptuousness -
Resplendent
shining brilliantly; gleaming; splendid, adjective, adjective, troops resplendent in white uniforms ; resplendent virtues ., cloudy , dull , gloomy , withering,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.