Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loneliness

Nghe phát âm

Mục lục

/'lounlinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự vắng vẻ, sự hiu quạnh
Cảnh cô đơn, sự cô độc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alienation , aloneness , desolation , forlornness , friendlessness , heartache , lonesomeness , remoteness , seclusion , solitariness , solitude , withdrawal , isolation , singleness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top