- Từ điển Anh - Anh
Soubrette
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a maidservant or lady's maid in a play, opera, or the like, esp. one displaying coquetry, pertness, and a tendency to engage in intrigue.
an actress playing such a role.
any lively or pert young woman.
Xem thêm các từ khác
-
Souchong
a variety of black tea grown in india and sri lanka. -
Souffle
a murmuring or blowing sound heard on auscultation. -
Sough
to make a rushing, rustling, or murmuring sound, scot. and north england . to speak, esp. to preach, in a whining, singsong voice., a sighing, rustling,... -
Sought
pt. and pp. of seek. -
Sought-after
that is in demand; desirable, a sought -after speaker . -
Sought after
that is in demand; desirable, a sought -after speaker . -
Soul
the principle of life, feeling, thought, and action in humans, regarded as a distinct entity separate from the body, and commonly held to be separable... -
Soulful
of or expressive of deep feeling or emotion, adjective, soulful eyes ., ardent , deep , expressive , feeling , fervent , fervid , fiery , impassioned ,... -
Soulfulness
of or expressive of deep feeling or emotion, soulful eyes . -
Soulless
without a soul., lacking in nobility of soul, as persons; without spirit or courage. -
Soullessness
without a soul., lacking in nobility of soul, as persons; without spirit or courage. -
Sound
the sensation produced by stimulation of the organs of hearing by vibrations transmitted through the air or other medium., mechanical vibrations transmitted... -
Sound board
sounding board. -
Sound camera
a motion-picture camera that is capable of photographing silently at the normal speed of 24 fps and operating in synchronization with separate audio recording... -
Sound film
a film on which sound has been or is to be recorded, as for the soundtrack of a motion picture., sound motion picture. -
Sound hole
an opening in the soundboard of a musical stringed instrument, as a violin or lute, for increasing the soundboard's capacity for vibration. -
Sound proof
impervious to sound., to cause to be soundproof. -
Sound wave
a longitudinal wave in an elastic medium, esp. a wave producing an audible sensation., noun, acoustic wave , radio wave , sound propagation -
Sounder
a person or thing that makes a sound or noise, or sounds something., telegraphy . an instrument for receiving telegraphic impulses that emits the sounds... -
Sounding
emitting or producing a sound or sounds., resounding or sonorous., having an imposing sound; high-sounding; pompous., a verbal contest or confrontation,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.