- Từ điển Anh - Anh
Soul
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the principle of life, feeling, thought, and action in humans, regarded as a distinct entity separate from the body, and commonly held to be separable in existence from the body; the spiritual part of humans as distinct from the physical part.
the spiritual part of humans regarded in its moral aspect, or as believed to survive death and be subject to happiness or misery in a life to come
- arguing the immortality of the soul.
the disembodied spirit of a deceased person
the emotional part of human nature; the seat of the feelings or sentiments.
a human being; person.
high-mindedness; noble warmth of feeling, spirit or courage, etc.
the animating principle; the essential element or part of something.
the inspirer or moving spirit of some action, movement, etc.
the embodiment of some quality
( initial capital letter ) Christian Science . God; the divine source of all identity and individuality.
deeply felt emotion, as conveyed or expressed by a performer or artist.
soul music.
Adjective
of, characteristic of, or for black Americans or their culture
- soul newspapers.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- anima , animating principle , animation , animus , ardor , bosom , bottom , breast , breath of life , cause , conscience , courage , disposition , ego , elan vital , essence , feeling , fervor , force , genius , heart , individuality , intellect , intelligence , life , marrow , mind , nobility , noumenon , personality , pith , pneuma , principle , quintessence , reason , recesses of heart , secret self , spirit , spiritual being , stuff , substance , thought , vital force , vitality , vivacity , body , character , creature , ghost , human being , individual , living soul , man , mortal , person , personage , phantom , shadow , umbra , woman , breath , divine spark , lan vital , life force , psyche , being , homo , human , party , core , gist , kernel , meat , nub , root , animism , atman , energy , inspiration , saint
Xem thêm các từ khác
-
Soulful
of or expressive of deep feeling or emotion, adjective, soulful eyes ., ardent , deep , expressive , feeling , fervent , fervid , fiery , impassioned ,... -
Soulfulness
of or expressive of deep feeling or emotion, soulful eyes . -
Soulless
without a soul., lacking in nobility of soul, as persons; without spirit or courage. -
Soullessness
without a soul., lacking in nobility of soul, as persons; without spirit or courage. -
Sound
the sensation produced by stimulation of the organs of hearing by vibrations transmitted through the air or other medium., mechanical vibrations transmitted... -
Sound board
sounding board. -
Sound camera
a motion-picture camera that is capable of photographing silently at the normal speed of 24 fps and operating in synchronization with separate audio recording... -
Sound film
a film on which sound has been or is to be recorded, as for the soundtrack of a motion picture., sound motion picture. -
Sound hole
an opening in the soundboard of a musical stringed instrument, as a violin or lute, for increasing the soundboard's capacity for vibration. -
Sound proof
impervious to sound., to cause to be soundproof. -
Sound wave
a longitudinal wave in an elastic medium, esp. a wave producing an audible sensation., noun, acoustic wave , radio wave , sound propagation -
Sounder
a person or thing that makes a sound or noise, or sounds something., telegraphy . an instrument for receiving telegraphic impulses that emits the sounds... -
Sounding
emitting or producing a sound or sounds., resounding or sonorous., having an imposing sound; high-sounding; pompous., a verbal contest or confrontation,... -
Sounding balloon
a balloon carrying instruments aloft to make atmospheric measurements, esp. a radiosonde balloon. -
Sounding board
a thin, resonant plate of wood forming part of a musical instrument, and so placed as to enhance the power and quality of the tone., a structure over or... -
Sounding line
a line weighted with a lead or plummet (sounding lead) and bearing marks to show the length paid out, used for sounding, as at sea. -
Soundless
without sound; silent; quiet., adjective, hushed , noiseless , quiet , still , stilly -
Soundlessness
without sound; silent; quiet., noun, hush , noiselessness , quiet , quietness , still , stillness -
Soundness
free from injury, damage, defect, disease, etc.; in good condition; healthy; robust, financially strong, secure, or reliable, competent, sensible, or valid,... -
Soup
a liquid food made by boiling or simmering meat, fish, or vegetables with various added ingredients., slang . a thick fog., slang . added power, esp. horsepower.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.