- Từ điển Anh - Nhật
Above
Mục lục |
adj-no,n
ぜんき [前記]
adj-no,n-adv,n,n-suf
うえ [上]
n
ちょくじょう [直上]
n-adv,n-t
いじょう [以上]
Xem thêm các từ khác
-
Above-mentioned
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ぜんき [前記] 1.2 じょじょう [如上] 2 n 2.1 ぜんじゅつ [前述] adj-no,n ぜんき [前記] じょじょう... -
Above-mentioned (matter)
n とうしょ [頭書] -
Above-named
adj-no,n ぜんけい [前掲] -
Above all
Mục lục 1 adv 1.1 わけて [別て] 1.2 わけて [別けて] 1.3 わけて [分けて] 1.4 なかでも [中でも] 1.5 ことに [殊に] 2 adv,n,uk... -
Above average
n ちゅういじょう [中以上] しゅんばつ [俊抜] -
Above example
n じょうれい [上例] -
Above floor level
n ゆかうえ [床上] -
Above ground
n ちじょう [地上] -
Above mentioned
Mục lục 1 adj-no 1.1 じょうじゅつ [上述] 2 adj-no,n 2.1 じょうき [上記] adj-no じょうじゅつ [上述] adj-no,n じょうき [上記] -
Above or beyond this
adv このうえ [此の上] -
Above the ceiling
n てんじょううら [天井裏] -
Above the clouds
Mục lục 1 n 1.1 くものうえ [雲の上] 1.2 うんぴょう [雲表] 1.3 うんじょう [雲上] n くものうえ [雲の上] うんぴょう... -
Aboveboard
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうめいせいだい [公明正大] 2 adj-no,n 2.1 ガラスばり [ガラス張り] adj-na,n こうめいせいだい [公明正大]... -
Abraded skin
n あかはだ [赤膚] あかはだ [赤肌] -
Abrasion
Mục lục 1 iK,n,vs 1.1 まもう [磨耗] 1.2 まめつ [磨滅] 2 n 2.1 しょうま [消磨] 2.2 じょうこん [条痕] 2.3 さっかしょう [擦過傷]... -
Abrasion platform
n かいしょくだい [海食台] -
Abrasives
n けんまざい [研磨材] -
Abreast
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 へいこう [平行] 1.2 へいこう [並行] 2 n,vs 2.1 へいれつ [並列] adj-na,n,vs へいこう [平行] へいこう... -
Abridged notation
n りゃっきほう [略記法] -
Abridged sentence
n りゃくぶん [略文]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.