Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Annihilation

Mục lục

n

れいこんしょうめつ [霊魂消滅]
ぜんめつ [全滅]
そうなめ [総嘗め]
みなごろし [皆殺し]
しめつ [死滅]

n,vs

かいめつ [壊滅]
そうめつ [掃滅]
そうめつ [剿滅]
せんめつ [殲滅]
かいめつ [潰滅]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top