- Từ điển Anh - Nhật
Anti-mosquito incense
n
かとりせんこう [蚊取り線香]
かとりせんこう [蚊取線香]
Xem thêm các từ khác
-
Anti-nuclear
n はんかく [反核] -
Anti-nuclear movement
n はんかくうんどう [反核運動] -
Anti-pollution measures
n こうがいたいさく [公害対策] -
Anti-roman
n アンチロマン -
Anti-skid device
n すべりどめ [滑り止め] -
Anti-smoking campaign
n けんえんうんどう [嫌煙運動] -
Anti-snow (device or facility or measure)
n ぼうせつ [防雪] -
Anti-static (elec)
n せいでんきぼうし [静電気防止] -
Anti-tank
n たいせんしゃ [対戦車] -
Anti-tank missile
n たいせんしゃミサイル [対戦車ミサイル] -
Anti-tank weapons
n たいせんしゃかき [対戦車火器] -
Anti-terrorist
n テロたいさく [テロ対策] -
Anti-theatre (fr: anti-theatre)
n アンチテアトル -
Anti-war
n はんせん [反戦] ふせん [不戦] -
Anti-war movement
n はんせんうんどう [反戦運動] -
Anti-war treaty
n ふせんじょうやく [不戦条約] -
Anti-wind (device or facility or measure)
n ぼうふう [防風] -
Antiaircraft
n たいくう [対空] -
Antiaircraft gun
n こうしゃほう [高射砲] -
Antibacterial
Mục lục 1 n 1.1 こうきんせい [抗菌性] 2 adj-na,n 2.1 こうきん [抗菌] n こうきんせい [抗菌性] adj-na,n こうきん [抗菌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.