- Từ điển Anh - Nhật
Assorted books
n
ざっしょ [雑書]
Xem thêm các từ khác
-
Assorted colors
n ざっしょく [雑色] -
Assorted grains
n ざっこく [雑穀] -
Assorted matters
n ざっけん [雑件] -
Assorted stocks
n ざつかぶ [雑株] -
Assorted trees
Mục lục 1 n 1.1 ぞうき [雑木] 1.2 ざつぼく [雑木] 1.3 ぞうぼく [雑木] n ぞうき [雑木] ざつぼく [雑木] ぞうぼく [雑木] -
Assortment
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅべつ [種別] 2 n 2.1 くちわけ [口分け] 2.2 いろどり [彩り] 2.3 しなわけ [品分け] n,vs しゅべつ... -
Assortment (of goods)
n つめあわせ [詰め合わせ] -
Assortment journalizing (in bookkeeping)
n しわけ [仕訳] しわけ [仕分け] -
Assume will happen
n,vs よき [予期] -
Assumed (name)
adj-no,n かり [仮] -
Assumed innocence
n とぼけ [恍け] とぼけ [惚け] -
Assumed name
Mục lục 1 n 1.1 へんみょう [変名] 1.2 かりのな [仮の名] 1.3 ぎめい [偽名] 1.4 へんめい [変名] n へんみょう [変名] かりのな... -
Assuming ...
prt としても -
Assuming a false name
n,vs ぎしょう [偽称] -
Assuming that...
n とかていして [と仮定して] -
Assumption
Mục lục 1 n,vs 1.1 かてい [仮定] 1.2 すいてい [推定] 1.3 そてい [措定] 1.4 そうてい [想定] n,vs かてい [仮定] すいてい... -
Assumption (of a title)
n せんしょう [僭称] -
Assumption of office
n,vs しゅうにん [就任] -
Assurance
n,vs ほしょう [保障] ほしょう [保証] -
Astatine (At)
n アスタチン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.