- Từ điển Anh - Nhật
Clear-cut
Mục lục |
adj-na,n
かくぜん [画然]
n
ぜぜひひ [是是非非]
ぜぜひひ [是々非々]
adj-t
かくぜんたる [劃然たる]
かくぜんたる [画然たる]
Xem thêm các từ khác
-
Clear-sighted
adj-na,n えいめい [英明] -
Clear (and ringing)
adj-t ろうろうたる [朗朗たる] -
Clear (cloudless) sky
n はれたそら [晴れた空] -
Clear (pure) water
n せいすい [清水] -
Clear (rare ~)
adj-t しょうしょうたる [昭昭たる] -
Clear Autumnal weather
n あきばれ [秋晴] あきばれ [秋晴れ] -
Clear Japanese weather
n にほんばれ [日本晴] -
Clear and bright
adj-na,n ちょうめい [澄明] -
Clear and serene (as a polished mirror and still water)
n めいきょうしすい [明鏡止水] -
Clear autumn day
n あきびより [秋日和] -
Clear autumn water
n しゅうすい [秋水] -
Clear face
n すましがお [澄まし顔] -
Clear fall (weather)
n せいしゅう [清秋] -
Clear gain
n まるもうけ [丸儲け] -
Clear lacquer
n クリアラッカー -
Clear mirror
n めいきょう [明鏡] -
Clear moon
n きよいつきかげ [清い月影] -
Clear night
n せいや [晴夜] -
Clear or definite judgement
n めいだん [明断] -
Clear profit
n じゅんえき [純益]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.