- Từ điển Anh - Nhật
Competent (authorities)
n
しゅむ [主務]
Xem thêm các từ khác
-
Competent (governmental) authorities
n かんかつかんちょう [管轄官庁] -
Competent in all fields
n はちめんろっぴ [八面六臂] -
Competent local official
n りょうにせんせき [良二千石] -
Competent person
n とうがいじんぶつ [当該人物] -
Competition
Mục lục 1 n 1.1 たいせん [対戦] 1.2 とうぎ [闘技] 1.3 コンペティション 1.4 しょうぶごと [勝負事] 1.5 ライバル 1.6 はりあい... -
Competition (rivalry) to first (e.g. rider in a charge)
n せんじんあらそい [先陣争い] -
Competition for better work
n,vs きょうさく [競作] -
Competition for school marks
n てんとり [点取り] -
Competitive bids or bidding
n あいみつもり [相見積り] -
Competitive exhibition
n きょうしんかい [共進会] -
Competitive market
n きょうそうしじょう [競争市場] -
Competitive power
n きょうそうりょく [競争力] -
Competitive price
n きょうそうかかく [競争価格] -
Competitive relationship
n きょうそうかんけい [競争関係] -
Competitive show
n ひんぴょうかい [品評会] -
Competitive showing of films
n きょうえい [競映] -
Competitive spirit
n きょうそうしん [競争心] まけんき [負けん気] -
Competitiveness
n たいこういしき [対抗意識] -
Competitor
Mục lục 1 n 1.1 きょうそうしゃ [競争者] 1.2 きょうそうあいて [競争相手] 1.3 きょうごうしゃ [競合者] n きょうそうしゃ... -
Compilation
Mục lục 1 n 1.1 しゅうろく [集録] 1.2 へんちょ [編著] 1.3 せん [選] 1.4 しゅうろく [輯録] 1.5 へんさん [編纂] 2 n,vs 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.