Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Conservative

Mục lục

n

ほしゅけい [保守系]
コンサーバティブ
ほしゅ [保守]
しょうきょく [消極]

adj-na,adj-no,n

ひかえめ [控え目]
うちわ [内輪]

adj-na

たいえいてき [退嬰的]
ほしゅてき [保守的]

abbr

コンサバ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top