- Từ điển Anh - Nhật
Crape myrtle
n
さるすべり [百日紅]
Xem thêm các từ khác
-
Crape wrapper
n かけぶくさ [掛袱紗] -
Crash
Mục lục 1 adv 1.1 がちゃん 2 n 2.1 クラッシュ 2.2 しょうげき [衝撃] 3 n,vs 3.1 ほうらく [崩落] adv がちゃん n クラッシュ... -
Crash course
n とっくん [特訓] -
Crash into
n,vs げきとつ [激突] -
Crashed
adj-na ばくすい [爆睡] -
Crashing
n,vs ついらく [墜落] -
Crater
Mục lục 1 n 1.1 かこう [火口] 1.2 クレーター 1.3 ふんかこう [噴火口] n かこう [火口] クレーター ふんかこう [噴火口] -
Crater basin
n かこうげん [火口原] -
Crater floor
n かこうげん [火口原] -
Crater lake
n かこうげんこ [火口原湖] かこうこ [火口湖] -
Crater wall
n かこうへき [火口壁] -
Crating
n,vs にづくり [荷造り] にづくり [荷作り] -
Craving
Mục lục 1 n 1.1 よくじょう [欲情] 1.2 かつぼう [渇望] 1.3 よく [慾] n よくじょう [欲情] かつぼう [渇望] よく [慾] -
Cravingly
adv,uk どうしても [如何しても] -
Crawfish
n アメリカザリガニ かわえび [川蝦] -
Crawl
Mục lục 1 n 1.1 ふく [匐] 1.2 クロール 1.3 ほく [匐] 1.4 ほ [匍] n ふく [匐] クロール ほく [匐] ほ [匍] -
Crawling
Mục lục 1 n 1.1 ほふく [匍匐] 2 n,vs 2.1 だこう [蛇行] 2.2 はいはい [這い這い] n ほふく [匍匐] n,vs だこう [蛇行] はいはい... -
Crawling like a worm
n,vs ぜんどう [蠕動] -
Crawling sideways
n,vs よこばい [横這い] よこばい [横ばい] -
Crayfish
n ザリガニ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.