- Từ điển Anh - Nhật
Cunning old man
n
たぬきじじい [狸爺]
Xem thêm các từ khác
-
Cunt
Mục lục 1 X 1.1 われめちゃん 1.2 じょせいき [女性器] 1.3 われめ X われめちゃん じょせいき [女性器] われめ -
Cup
n カップ -
Cup-and-ball game
n けんだま [剣玉] -
Cupboard
Mục lục 1 n 1.1 しょっきだな [食器棚] 1.2 カップボード 1.3 とだな [戸棚] 1.4 みずや [水屋] n しょっきだな [食器棚]... -
Cupboard (for shoes and clogs)
n げたばこ [下駄箱] -
Cupboard on the floor
n じぶくろ [地袋] -
Cupboard or chest for tea implements
n ちゃだんす [茶箪笥] -
Cupcake
n カップケーキ -
Cupellation
n はいふきほう [灰吹法] -
Cupid
Mục lục 1 n 1.1 むすびのかみ [結びの神] 1.2 キューピッド 1.3 げっかひょうじん [月下氷人] n むすびのかみ [結びの神]... -
Cupola
Mục lục 1 n 1.1 まるやね [円屋根] 1.2 まるやね [丸屋根] 1.3 えんちょう [円頂] 1.4 えんがい [円蓋] n まるやね [円屋根]... -
Cuprous ammoniacal process
n どうアンモニアほう [銅アンモニア法] -
Cupula
n かくと [殻斗] -
Cur
n だけん [駄犬] -
Curacao
n キュラソー -
Curate
n ふくぼくし [副牧師] -
Curator
Mục lục 1 n 1.1 キュレーター 1.2 ほさにん [保佐人] 1.3 かんちょう [館長] n キュレーター ほさにん [保佐人] かんちょう... -
Curator (e.g. museum)
n がくげいいん [学芸員] -
Curb (stone)
n えんせき [縁石] -
Curb market
n カーブマーケット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.