Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cyan

n

シアン

Xem thêm các từ khác

  • Cyanide

    Mục lục 1 n 1.1 シアンかぶつ [シアン化物] 1.2 せいかぶつ [青化物] 1.3 シアンかごうぶつ [シアン化合物] n シアンかぶつ...
  • Cyanide poisoning

    n せいさんちゅうどく [青酸中毒]
  • Cyanite

    n らんしょうせき [藍晶石]
  • Cyanobacteria

    n らんそう [藍藻]
  • Cyanosis

    n せいしょくしょう [青色症]
  • Cyber

    n サイバー
  • Cybercafe

    n インターネットカフェ
  • Cybercop

    n サイバーけいかん [サイバー警官]
  • Cybercrime

    n サイバーはんざい [サイバー犯罪]
  • Cybernation

    Mục lục 1 n 1.1 サイバネーション 2 abbr 2.1 サイバネ n サイバネーション abbr サイバネ
  • Cybernetic organism

    n サイボーグ
  • Cybernetics

    Mục lục 1 n 1.1 サイバネティクス 1.2 サイベネティックス 1.3 じんこうずのう [人工頭脳] n サイバネティクス サイベネティックス...
  • Cybersleuth

    n サイバーたんてい [サイバー探偵]
  • Cybersquatter

    n サイバースクワッター
  • Cyberterrorism

    n サイバーテロ
  • Cyborg

    n サイボーグ じんぞうにんげん [人造人間]
  • Cycad

    n そてつ [蘇鉄]
  • Cycasin

    n サイカシン
  • Cyclamen

    n シクラメン
  • Cycle

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうき [周期] 1.2 サイクル 1.3 しゅうは [周波] 1.4 しゅうき [週期] 1.5 じゅんかん [循環] 2 n,vs 2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top