Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dust-coat

n

ダスターコート

Xem thêm các từ khác

  • Dust (in air)

    n こうじん [黄塵]
  • Dust bin

    n ごみばこ [芥箱]
  • Dust box

    n ダストボックス
  • Dust cloth

    n ぞうきん [雑巾]
  • Dust collector

    n しゅうじんき [集塵機]
  • Dust content

    n がんじんりつ [含塵率]
  • Dust core

    n あっぷんじしん [圧粉磁心]
  • Dust vacuuming

    n きゅうじん [吸塵]
  • Dustballs

    n わたぼこり [綿埃]
  • Dustbin

    n ごみいれ [ごみ入] ごみいれ [塵入]
  • Duster

    Mục lục 1 n 1.1 うわっぱり [上っ張り] 1.2 ダスターコート 1.3 ちりばらい [塵払い] n うわっぱり [上っ張り] ダスターコート...
  • Duster (feather ~)

    n はたき [叩き]
  • Dusting powder

    n さっぷざい [撒布剤]
  • Dustpan

    Mục lục 1 n 1.1 ちりとり [ちり取り] 1.2 ちりとり [ちり取] 1.3 ちりとり [塵取り] n ちりとり [ちり取り] ちりとり [ちり取]...
  • Dustproof clothing one would use in a cleanroom

    n ぼうじんぎ [防塵着]
  • Dutch account

    n わりかん [割勘] わりかん [割り勘]
  • Dutch people

    n らんじん [蘭人]
  • Dutch studies

    n らんがく [蘭学]
  • Dutch treat

    Mục lục 1 n 1.1 わりまえかんじょう [割り前勘定] 1.2 わりかん [割勘] 1.3 わりかん [割り勘] n わりまえかんじょう...
  • Duties

    Mục lục 1 n 1.1 ぎょうむ [業務] 1.2 やくわり [役割り] 1.3 やくわり [役割] n ぎょうむ [業務] やくわり [役割り] やくわり...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top