Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Flypaper

n

はえとり [蝿取り]
はいとり [蝿取り]

Xem thêm các từ khác

  • Flytrap

    n はいとり [蝿取り] はえとり [蝿取り]
  • Flywheel

    Mục lục 1 n 1.1 はずみぐるま [弾み車] 1.2 フライホイイル 1.3 フライホイール 1.4 はずみぐるま [勢車] n はずみぐるま...
  • Flywheel magnet

    abbr フラマグ
  • Foam

    Mục lục 1 n 1.1 すいほう [水泡] 1.2 フォーム 1.3 あわ [泡] n すいほう [水泡] フォーム あわ [泡]
  • Foam rubber

    n フォームラバー
  • Foam rubber (lit: Eversoft)

    n エバーソフト
  • Foaming

    n はっぽう [発泡]
  • Foaming agent

    n はっぽうざい [発泡剤]
  • Focal aim

    n こうじく [光軸]
  • Focal length (distance)

    n しょうてんきょり [焦点距離]
  • Focus

    Mục lục 1 n 1.1 フォーカス 1.2 びょうそう [病巣] 1.3 しょうてん [焦点] n フォーカス びょうそう [病巣] しょうてん...
  • Focus of the trade routes of the world

    n せかいこうつうのしょう [世界交通の衝]
  • Focusing

    n しゅうそく [集束]
  • Focusing the mind

    n,vs しゅうちゅう [集中]
  • Fodder

    n しりょう [飼料] かいば [飼い葉]
  • Fodor

    n フォドー
  • Foe

    Mục lục 1 n 1.1 はんたいしゃ [反対者] 1.2 かたき [仇] 1.3 あだ [仇] 1.4 あた [仇] n はんたいしゃ [反対者] かたき [仇]...
  • Foetal (fetal) movement

    n たいどう [胎動]
  • Fog

    Mục lục 1 n 1.1 フォグ 1.2 えんむ [煙霧] 1.3 きり [霧] 1.4 さぎり [狭霧] n フォグ えんむ [煙霧] きり [霧] さぎり [狭霧]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top