- Từ điển Anh - Nhật
Formal opening (e.g. of a rail-road)
n
かいつうしき [開通式]
Xem thêm các từ khác
-
Formal opening of a new theater
n ぶたいびらき [舞台開き] -
Formal reply
n とうじ [答辞] -
Formal statement
n,vs ぐちん [具陳] -
Formal wear
n フォーマルウエア -
Formaline
n ホルマリン -
Formalism
Mục lục 1 n 1.1 けいしきろん [形式論] 1.2 こうしきしゅぎ [公式主義] 1.3 けいしきしゅぎ [形式主義] 1.4 フォルマリズム... -
Formalities
n,vs てつづき [手続] てつづき [手続き] -
Formality
Mục lục 1 n 1.1 けいしき [形式] 2 adj-na,n 2.1 こうしき [公式] 2.2 せいしき [正式] n けいしき [形式] adj-na,n こうしき... -
Formally
Mục lục 1 n 1.1 おもてだって [表立って] 1.2 ことあたらしく [事新しく] 2 adv 2.1 あらためて [改めて] n おもてだって... -
Formant
n ホルマント -
Format
Mục lục 1 n 1.1 けいしき [形式] 1.2 そうてい [装丁] 1.3 そうてい [装幀] 1.4 ていさい [体裁] 1.5 はんがた [判型] n けいしき... -
Format (computer ~)
n フォーマット -
Formation
Mục lục 1 n,vs 1.1 へんせい [編成] 1.2 けいせい [形成] 2 n 2.1 けっせい [結成] 2.2 へんたい [編隊] 2.3 フォーメーション... -
Formation (military ~)
n じんけい [陣形] -
Formation (parading in ~)
n たいご [隊伍] -
Formation of a cabinet
n そかく [組閣] -
Formation of a party
n けっとう [結党] -
Formation of character
n じんかくけいせい [人格形成] -
Formative layer
n けいせいそう [形成層] -
Formative period (e.g. of nation)
n けいせいき [形成期]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.