Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fresh

Mục lục

adj-na,n

さわやか [爽やか]
あらた [新た]
フレッシュ
せいせん [生鮮]
せいしん [生新]

adj

なまなましい [生生しい]
なまなましい [生々しい]

adj,uk

すがすがしい [清々しい]
すがすがしい [清清しい]

adj-na,adj-no,n

せいしん [清新]
ほやほや

n

できたて [出来立て]
さっぱりした

adj-na

しんせん [新鮮]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top