- Từ điển Anh - Nhật
Front line
n
ぜんせん [前線]
Xem thêm các từ khác
-
Front line of (trenches for) deployed soldiers
n さんぺいせん [散兵線] -
Front lines
n さきて [先手] -
Front man
n,n-suf だし [出し] -
Front of (the main building of) a shrine
n しゃとう [社頭] -
Front of a post card
n はがきのおもて [葉書の表] -
Front of center field
n ちゅうぜん [中前] -
Front of lower leg
n むこうずね [向こう脛] -
Front of neck
n えりもと [襟元] -
Front office
n フロントオフェス -
Front page
Mục lục 1 n 1.1 フロントページ 2 adv,n 2.1 いちめん [一面] n フロントページ adv,n いちめん [一面] -
Front palanquin carrier
n さきごし [前輿] さきぼう [先棒] -
Front part
n ぜんぶ [前部] ぜんめん [前面] -
Front part low
n まえさがり [前下がり] -
Front room
n おもてざしき [表座敷] -
Front row
n ぜんれつ [前列] さいぜんれつ [最前列] -
Front shrine
n はいでん [拝殿] -
Front tooth
n まえば [前歯] ぜんし [前歯] -
Front view
n しょうめんむき [正面向き] ぜんけい [前景] -
Front wheel
Mục lục 1 n 1.1 ぜんしゃ [前車] 1.2 ぜんりん [前輪] 1.3 ぜんしゃりん [前車輪] 1.4 まえわ [前輪] n ぜんしゃ [前車] ぜんりん... -
Front wheel drive
n フロントダライブ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.