- Từ điển Anh - Nhật
Gray or silver haired
n
しらがあたま [白髪頭]
Xem thêm các từ khác
-
Gray thrush
n くろつぐみ [黒鶫] -
Gray zone
n グレーゾーン -
Graying
n グレーイング -
Grayish-blue
n なんどいろ [納戸色] -
Grayish blue
n はいせいしょく [灰青色] -
Grayish color
Mục lục 1 n 1.1 はんぱく [斑白] 1.2 はんぱく [半白] 1.3 はんぱく [頒白] n はんぱく [斑白] はんぱく [半白] はんぱく... -
Grayish dark green
n りきゅうねずみ [利休鼠] -
Grayish white
n かいはくしょく [灰白色] -
Graze
Mục lục 1 n 1.1 かすりきず [掠り傷] 2 n,vs 2.1 すりきず [擦傷] 2.2 すりきず [擦り傷] n かすりきず [掠り傷] n,vs すりきず... -
Grazed skin
n あかはだ [赤肌] あかはだ [赤膚] -
Grazing
Mục lục 1 n 1.1 かすり [掠り] 1.2 ほうぼく [放牧] 1.3 はなしがい [放し飼い] n かすり [掠り] ほうぼく [放牧] はなしがい... -
Grazing land
Mục lục 1 n 1.1 まきば [牧場] 1.2 ほうぼくち [放牧地] 1.3 ぼくじょう [牧場] n まきば [牧場] ほうぼくち [放牧地] ぼくじょう... -
Grease
Mục lục 1 n 1.1 しぼう [脂肪] 1.2 グリス 1.3 グリース n しぼう [脂肪] グリス グリース -
Grease of a hog
n ぶたのあぶら [豚の膏] -
Greasiness
n あぶらけ [脂気] あぶらけ [油気] -
Greasy
Mục lục 1 adj,uk 1.1 あぶらっこい [脂っこい] 1.2 あぶらっこい [脂濃い] 1.3 あぶらっこい [脂っ濃い] 1.4 あぶらっこい... -
Greasy feet
n あぶらあし [脂足] -
Greasy sweat
n あぶらあせ [脂汗] あぶらあせ [油汗] -
Great
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じょうじょう [上乗] 1.2 だいだいてき [大々的] 1.3 じょうじょう [上々] 1.4 だいだいてき [大大的]... -
Great!
exp,uk えらいですね [偉いですね]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.