Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Interception (email)

n,vs

とうちょう [盗聴]

Xem thêm các từ khác

  • Interceptor

    Mục lục 1 n 1.1 げいげきき [迎撃機] 1.2 ようげきき [要撃機] 1.3 インターセプター n げいげきき [迎撃機] ようげきき...
  • Intercession

    Mục lục 1 n 1.1 とりなし [取り成し] 1.2 とりなし [執成し] 1.3 ちゅうさい [仲裁] 1.4 ちゅうほ [仲保] n とりなし [取り成し]...
  • Intercessor

    n ちゅうほしゃ [中保者] ちゅうほしゃ [仲保者]
  • Interchange

    Mục lục 1 n 1.1 インターチェンジ 2 n,vs 2.1 こうかん [交換] 3 n,abbr 3.1 インター n インターチェンジ n,vs こうかん [交換]...
  • Interchangeable

    n ごかん [互換]
  • Intercollegiate (games)

    n インターカレッジ
  • Intercom

    n インターフォン
  • Intercommunication

    n そうごつうしん [相互通信]
  • Intercommunication system

    n,abbr ドアホン
  • Interconnection fees

    n かいせんしようりょう [回線使用料]
  • Intercostal neuralgia

    n ろっかんしんけいつう [肋間神経痛]
  • Intercourse

    Mục lục 1 n 1.1 こうつう [交通] 1.2 こうりゅう [交流] 1.3 せいこうい [性行為] 1.4 インターコース n こうつう [交通]...
  • Intercropping

    n かんさく [間作]
  • Intercultural

    n いぶんか [異文化]
  • Intercut

    n インターカット
  • Interdependence

    Mục lục 1 n 1.1 もちあい [保ち合い] 1.2 もちあい [持ち合い] 1.3 そうごいぞん [相互依存] n もちあい [保ち合い] もちあい...
  • Interdiction

    Mục lục 1 n 1.1 きんだん [禁断] 1.2 げんきん [厳禁] 2 n,vs 2.1 そし [阻止] n きんだん [禁断] げんきん [厳禁] n,vs そし...
  • Interdisciplinary

    Mục lục 1 adj-na 1.1 がくさいてき [学際的] 2 n 2.1 がくさい [学際] adj-na がくさいてき [学際的] n がくさい [学際]
  • Interest

    Mục lục 1 n 1.1 こう [興] 1.2 おもしろみ [面白味] 1.3 りまわり [利回り] 1.4 つうよう [痛痒] 1.5 りけん [利権] 1.6 りがい...
  • Interest-bearing

    n りつき [利付き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top