Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Jealousy

Mục lục

n

やきもち [焼き餅]
りんき [吝気]
としん [妬心]
おかやき [岡焼き]
やきもち [焼きもち]
やきもち [焼もち]
ねたみ [妬み]
さいぎ [猜疑]
やきもち [焼餅]
りんき [悋気]
さいぎしん [猜疑心]
やきもち [焼き餠]
ジェラシー

n,vs

しっと [嫉妬]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top