- Từ điển Anh - Nhật
Knockout
n
ノックアウト
Xem thêm các từ khác
-
Knoll
Mục lục 1 n 1.1 おか [丘] 1.2 えんきゅう [円丘] 1.3 おか [岡] 1.4 こやま [小山] 1.5 こう [岡] 1.6 おか [壟] n おか [丘]... -
Knot
Mục lục 1 n 1.1 けっせつ [結節] 1.2 ノット 1.3 なわめ [縄目] 1.4 のっと [節] 1.5 むすびめ [結び目] 1.6 つなぎめ [繋ぎ目]... -
Knothole
n ふしあな [節穴] -
Knotted cord or rope
n けつじょう [結縄] -
Knotted silk
n ふしいと [節糸] -
Knotting
n,vs ひとむすび [ひと結び] ひとむすび [一結び] -
Knotty wood or tree
n ふしくれ [節榑] -
Knotweed
n たで [蓼] -
Know
n ノウ -
Know-how
n ノーハウ ノウハウ -
Know little of the world
n せじにくらい [世事に暗い] -
Knowing
Mục lục 1 n 1.1 ごぞんじ [御存知] 1.2 ごぞんじ [御存じ] 1.3 ごぞんじ [ご存知] 1.4 ごぞんじ [ご存じ] 2 n,vs 2.1 りょうち... -
Knowing but little of the world
n せじにうとい [世事に疎い] -
Knowing look
Mục lục 1 n 1.1 ぬからぬかお [抜からぬ顔] 2 adj-na,n 2.1 こころえがお [心得顔] n ぬからぬかお [抜からぬ顔] adj-na,n... -
Knowing very well
Mục lục 1 iK,adj 1.1 くわしい [委しい] 2 adj 2.1 くわしい [詳しい] iK,adj くわしい [委しい] adj くわしい [詳しい] -
Knowingly
n くわしく [詳しく] -
Knowledge
Mục lục 1 n 1.1 ちしき [智識] 1.2 ちしき [知識] 1.3 ノリッジ 1.4 がく [学] 1.5 じんち [人知] 1.6 がくしょく [学殖] 1.7... -
Knowledge and virtue
n ちとく [知徳] -
Knowledge applied to evil purposes
n じゃち [邪知] -
Knowledge by acquaintance
n ちかくち [知覚知]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.