- Từ điển Anh - Nhật
Monometallism
n
たんほんい [単本位]
たんほんいせい [単本位性]
Xem thêm các từ khác
-
Monomial (expression)
n たんこうしき [単項式] -
Monomorphism
n たんしゃ [単射] -
Mononucleosis
n せんねつ [腺熱] -
Monoplane
Mục lục 1 n 1.1 たんようき [単葉機] 1.2 たんよう [単葉] 1.3 たんようひこうき [単葉飛行機] n たんようき [単葉機]... -
Monopolistic
adj-na どくせんてき [独占的] -
Monopolistic capital
n どくせんしほん [独占資本] -
Monopolization
Mục lục 1 n 1.1 ひとりぶたい [独り舞台] 2 n,vs 2.1 まるどり [丸取り] n ひとりぶたい [独り舞台] n,vs まるどり [丸取り] -
Monopolize
n モノポライズ -
Monopolizing
n,vs まるどり [丸取り] -
Monopoly
Mục lục 1 n 1.1 せんばい [専売] 1.2 ひとりじめ [独り占め] 1.3 せんゆう [専有] 1.4 ひとりじめ [一人占め] 1.5 モノポリー... -
Monopoly (de: Monopol)
n モノポール -
Monopoly business, enterprise
n どくせんきぎょう [独占企業] -
Monopoly goods
n せんばいひん [専売品] -
Monopoly supplier
n たんどくきょうきゅう [単独供給] -
Monorail
n モノレール -
Monosaccharide
n たんとうるい [単糖類] -
Monosexual
n モノセックス -
Monosodium glutamate (brand name)
n あじのもと [味の素] -
Monosyllabic
adj-no たんおんせつ [単音節] -
Monosyllable
Mục lục 1 n 1.1 たんおん [単音] 1.2 いちおんせつ [一音節] 1.3 たんおんせつご [単音節語] n たんおん [単音] いちおんせつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.