- Từ điển Anh - Nhật
Nocturnal habit
n
やこうせい [夜行性]
Xem thêm các từ khác
-
Nocturnal luminescence
n やこう [夜光] -
Nocturne
Mục lục 1 n 1.1 やきょく [夜曲] 1.2 やそうきょく [夜想曲] 1.3 ノクターン n やきょく [夜曲] やそうきょく [夜想曲]... -
Nod
n,vs えしゃく [会釈] -
Nodding
n,vs もくれい [目礼] てんとう [点頭] -
Nodding off
n,vs いねむり [居眠り] -
Node
Mục lục 1 n 1.1 せってん [節点] 1.2 せつ [節] 1.3 ノード n せってん [節点] せつ [節] ノード -
Node (joint) of a bamboo
n たけのふし [竹の節] -
Nodule
n けっせつ [結節] -
Noh actor
n のうやくしゃ [能役者] -
Noh chanting
n うたい [謡] -
Noh chorus
n じうたい [地謡] -
Noh costume
n のうしょうぞく [能装束] -
Noh dance in plain clothes
Mục lục 1 n 1.1 じまい [仕舞い] 1.2 じまい [仕舞] 1.3 しまい [仕舞い] 1.4 しまい [仕舞] n じまい [仕舞い] じまい [仕舞]... -
Noh farce
n のうきょうげん [能狂言] -
Noh interlude
n のうきょうげん [能狂言] -
Noh mask
n のうめん [能面] -
Noh play
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 のう [能] 2 n 2.1 のうがく [能楽] n,n-suf のう [能] n のうがく [能楽] -
Noh song
n ようきょく [謡曲] -
Noh stage
n のうぶたい [能舞台] -
Noh theatre
n のうがくどう [能楽堂]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.