Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Notebook

Mục lục

n

ざっきちょう [雑記帳]
てちょう [手帳]
ノート
さっし [冊子]
てちょう [手帖]
ひかえちょう [控え帳]
そうし [双紙]
ひっきちょう [筆記帳]
びぼうろく [備忘録]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top