- Từ điển Anh - Nhật
Nurse (army ~)
n,vs
かんご [看護]
Xem thêm các từ khác
-
Nurse (female ~)
n かんごふ [看護婦] -
Nurse bank
n ナースバンク -
Nurse call
n ナースコール -
Nurse station
n ナースステーション -
Nursemaid
n こもり [子守] もり [守] -
Nursery
Mục lục 1 n 1.1 ようしょくじょう [養殖場] 1.2 こどもべや [子供部屋] 1.3 なえどこ [苗床] 1.4 ナーサリー 1.5 ほいくじょ... -
Nursery (plant ~)
n いくしゅじょ [育種所] -
Nursery rhyme
n どうよう [童謡] -
Nursery school
Mục lục 1 n 1.1 ほいくえん [保育園] 1.2 いくじいん [育児院] 1.3 ほいくじょ [保育所] 1.4 ほいくしょ [保育所] n ほいくえん... -
Nursery tale
n とぎばなし [伽話] ナーサリーテール -
Nurseryman
n なえうりにん [苗売り人] -
Nursing
Mục lục 1 n,vs 1.1 ようご [養護] 1.2 ようご [擁護] 1.3 かいご [介護] 1.4 かいほう [介抱] 1.5 じゅにゅう [授乳] 1.6 かんご... -
Nursing-care insurance system
n かいごほけんせいど [介護保険制度] -
Nursing (a patient)
n かんびょう [看病] -
Nursing a patient
vs かいびょう [介病] -
Nursing art
n かんごほう [看護法] -
Nursing baby
n ちのみご [乳飲み児] -
Nursing care center
n ケアハウス -
Nursing fatigue
n かんびょうづかれ [看病疲れ] かんごつかれ [看護疲れ] -
Nursing home
n ようごホーム [養護ホーム]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.