- Từ điển Anh - Nhật
Nutcracker
n
くるみわり [胡桃割り]
Xem thêm các từ khác
-
Nutcrackers
n くるみわり [胡桃割り] -
Nutrient
Mục lục 1 n 1.1 えいようそ [栄養素] 1.2 えいようざい [栄養剤] 1.3 ようぶん [養分] 1.4 じようぶん [滋養分] n えいようそ... -
Nutrient agar
n かんてんばいち [寒天培地] -
Nutriment
n じみ [滋味] えいようぶん [栄養分] -
Nutrition
Mục lục 1 n 1.1 やしない [養い] 1.2 えいよう [営養] 1.3 えいよう [栄養] n やしない [養い] えいよう [営養] えいよう... -
Nutritional science
n えいようがく [栄養学] -
Nutritionist
n えいようし [栄養士] -
Nutritious
n じみにとむ [滋味に富む] -
Nutritious substance
n えいようぶん [栄養分] -
Nutritive salts
n えいようえんるい [栄養塩類] -
Nuts
n ナッツ -
Nuts!
n ねっちゅう [熱中] -
Nylon
n ナイロン -
Nylon latch
abbr ナイラッチ -
Nylon stockings
n ナイロンストッキング -
Nylons
n ナイロンストッキング -
Nymph
Mục lục 1 n 1.1 せんにゅ [仙女] 1.2 せんじょ [仙女] 1.3 ニンフ 1.4 せんにょ [仙女] n せんにゅ [仙女] せんじょ [仙女]... -
Nymphe
n ナンフ -
Nymphomania
n ニンフォマニア -
Nymphomaniac
n,vulg すきもの [好き者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.