Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Obstinacy

Mục lục

n

がい [我意]
がしゅう [我執]
いじ [意地]
へんしゅう [偏執]
へんしつ [偏執]
えこじ [依估地]
いこじ [依估地]

adj-na,n

しつよう [執拗]
ごうふく [剛腹]
えこじ [依怙地]
いじっぱり [意地っ張り]
かたいじ [片意地]
ごうふく [豪腹]
ごうふく [剛愎]
ごうじょう [強情]
がんめい [頑迷]
へんくつ [偏屈]
へんくつ [偏窟]
がんこ [頑固]
ごうじょう [剛情]
いこじ [依怙地]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top