Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Phototelegraphy

n

しゃしんでんそう [写真電送]

Xem thêm các từ khác

  • Phototherapy

    n こうせんりょうほう [光線療法]
  • Phototransistor

    n フォトトランジスター
  • Phototropism

    Mục lục 1 n 1.1 こうにちせい [向日性] 1.2 こうじつせい [向日性] 1.3 くっこうせい [屈光性] n こうにちせい [向日性]...
  • Phototype

    n しゃしんとっぱん [写真凸版]
  • Phototypesetting

    n しゃしょく [写植]
  • Phrase

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 く [句] 2 n 2.1 もんく [文句] 2.2 フレーズ 2.3 れんご [連語] 2.4 ぶんせつ [文節] n,n-suf く [句] n もんく...
  • Phrase (musical ~)

    n がっく [楽句]
  • Phrase meaning agreement

    adv,int,uk いかにも [如何にも]
  • Phrase structure grammar

    n くこうぞうぶんぽう [句構造文法]
  • Phrase structure rule

    n くこうぞうきそく [句構造規則]
  • Phraseology

    Mục lục 1 n 1.1 くほう [句法] 1.2 いいまわし [言い回し] 1.3 くちまわし [口回し] 1.4 そじ [措辞] n くほう [句法] いいまわし...
  • Phrases

    n ごく [語句]
  • Phrases and clauses

    n くせつ [句節]
  • Phrasing

    n フレイジング
  • Phrenologist

    n こっそうがくしゃ [骨相学者]
  • Phrenology

    Mục lục 1 n 1.1 こっそう [骨相] 1.2 かんそうがく [観相学] 1.3 こっそうがく [骨相学] n こっそう [骨相] かんそうがく...
  • Phthalate ester

    n フタルさんエステル [フタル酸エステル]
  • Phthalic acid

    n フタルさん [フタル酸]
  • Physical

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 にくてき [肉的] 1.2 フィジカル 1.3 しんてき [心的] 1.4 ぶってき [物的] 2 adj-na 2.1 ぶっしつてき...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top