- Từ điển Anh - Nhật
Phototypesetting
n
しゃしょく [写植]
Xem thêm các từ khác
-
Phrase
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 く [句] 2 n 2.1 もんく [文句] 2.2 フレーズ 2.3 れんご [連語] 2.4 ぶんせつ [文節] n,n-suf く [句] n もんく... -
Phrase (musical ~)
n がっく [楽句] -
Phrase meaning agreement
adv,int,uk いかにも [如何にも] -
Phrase or catch-phrase (sometimes as warning)
n じゃっく [惹句] -
Phrase structure grammar
n くこうぞうぶんぽう [句構造文法] -
Phrase structure rule
n くこうぞうきそく [句構造規則] -
Phraseology
Mục lục 1 n 1.1 くほう [句法] 1.2 いいまわし [言い回し] 1.3 くちまわし [口回し] 1.4 そじ [措辞] n くほう [句法] いいまわし... -
Phrases
n ごく [語句] -
Phrases and clauses
n くせつ [句節] -
Phrasing
n フレイジング -
Phrenologist
n こっそうがくしゃ [骨相学者] -
Phrenology
Mục lục 1 n 1.1 こっそう [骨相] 1.2 かんそうがく [観相学] 1.3 こっそうがく [骨相学] n こっそう [骨相] かんそうがく... -
Phthalate ester
n フタルさんエステル [フタル酸エステル] -
Phthalic acid
n フタルさん [フタル酸] -
Physical
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 にくてき [肉的] 1.2 フィジカル 1.3 しんてき [心的] 1.4 ぶってき [物的] 2 adj-na 2.1 ぶっしつてき... -
Physical beauty
n にくたいび [肉体美] けんこうび [健康美] -
Physical chemistry
n ぶつりかがく [物理化学] -
Physical condition
n たいちょう [体調] -
Physical culture
n からだずくり [体造り] -
Physical culturist
n たいいくか [体育家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.