- Từ điển Anh - Nhật
Physical culturist
n
たいいくか [体育家]
Xem thêm các từ khác
-
Physical damage
n ぶつてきそんがい [物的損害] -
Physical disorder
n いわ [違和] -
Physical distribution
n ぶつてきりゅうつう [物的流通] -
Physical education
n たいいく [体育] -
Physical examination
Mục lục 1 n,abbr 1.1 けんしん [健診] 2 n 2.1 けんこうしんだん [健康診断] 2.2 たいかくけんさ [体格検査] n,abbr けんしん... -
Physical examination (given at conscription)
n ちょうへいけんさ [徴兵検査] -
Physical exercises
n,vs たいそう [体操] -
Physical geography
n しぜんちりがく [自然地理学] ちもんがく [地文学] -
Physical labor
n あらわざ [荒業] りきえき [力役] -
Physical oceanography
n かいようぶつりがく [海洋物理学] -
Physical or manual labor
n きんにくろうどう [筋肉労働] -
Physical or sensual world
n にくかい [肉界] -
Physical phenomenon
n ぶつりげんしょう [物理現象] ぶつりてきげんしょう [物理的現象] -
Physical protection
n フィジカルプロテクション -
Physical restraint (e.g. by police)
n みがらこうそく [身柄拘束] -
Physical science
n りがく [理学] -
Physical sciences
n けいじかがく [形而下学] -
Physical standard
n たいい [体位] -
Physical strength
Mục lục 1 n 1.1 きんりょく [筋力] 1.2 たいりょく [体力] 1.3 うでっぷし [腕っ節] 1.4 わんりょく [腕力] 1.5 りきりょう... -
Physical therapy
n ぶつりりょうほう [物理療法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.