Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pigeon guillemot

n

うみばと [海鳩]

Xem thêm các từ khác

  • Pigeon house

    n きゅうしゃ [鳩舎] はとごや [鳩小屋]
  • Pigeon toed

    n そとまた [外股]
  • Pigeonholing

    n,vs たなあげ [棚上げ]
  • Piggyback (system)

    n ピギーバック
  • Piggyback system

    n ピギーバックゆそう [ピギーバック輸送]
  • Pigheaded person

    adj-na,n ごうつくばり [強突張り] ごうつくばり [業突張り]
  • Piglet

    n こぶた [子豚]
  • Pigment

    n しきそ [色素]
  • Pigment cell

    n しきそさいぼう [色素細胞]
  • Pigmy

    adj-na,n わいしょう [矮小]
  • Pigpen

    n とんしゃ [豚舎]
  • Pigs feet

    n とんそく [豚足]
  • Pigsty

    n とんしゃ [豚舎] ぶたごや [豚小屋]
  • Pigtail

    Mục lục 1 n 1.1 べんぱつ [弁髪] 1.2 べんぱつ [辮髪] 1.3 さげがみ [下げ髪] n べんぱつ [弁髪] べんぱつ [辮髪] さげがみ...
  • Pike (fish)

    gikun,n さんま [秋刀魚]
  • Pike conger

    n はも [鱧]
  • Piked whale

    n ミンクくじら [ミンク鯨]
  • Pilaf

    n ピラフ
  • Pile

    Mục lục 1 n 1.1 パイル 1.2 かさね [重ね] 1.3 ぼうぐい [棒杭] 1.4 ぼうぐい [棒杙] 1.5 やま [山] n パイル かさね [重ね]...
  • Pile (a ~)

    n つみかさね [積み重ね]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top