- Từ điển Anh - Nhật
Pressed flower
n
おしばな [押し花]
Xem thêm các từ khác
-
Pressed ham
n プレスハム -
Pressed leaves
n おしば [押し葉] -
Pressed vegetable
n こんにゃく [蒟蒻] -
Pressing
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おおいそぎ [大急ぎ] 1.2 せつじつ [切実] 1.3 きんせつ [緊切] 1.4 きんきゅう [緊急] 2 adj-no,n-adv,n-t,vs... -
Pressing and cutting
n おしきり [押し切り] おしきり [押切] -
Pressing down
n おし [圧し] -
Pressing hard (on the enemy)
n,vs にくはく [肉薄] にくはく [肉迫] -
Pressing out
n,vs あっしゅつ [圧出] -
Pressing plates (records)
n げんぱん [原版] げんばん [原版] -
Pressman
n いんさつこう [印刷工] -
Pressure
Mục lục 1 n 1.1 じゅうあつ [重圧] 1.2 しめつけ [締付] 1.3 おさえ [押え] 1.4 プレッシャー 1.5 しめつけ [締め付け] 1.6... -
Pressure-resistant
n たいあつ [耐圧] -
Pressure bandage
n あっぱくほうたい [圧迫包帯] -
Pressure cooker
n あつりょくなべ [圧力鍋] -
Pressure gauge
Mục lục 1 n 1.1 しあつけい [示圧計] 1.2 あつりょくけい [圧力計] 1.3 ゲージあつりょく [ゲージ圧力] 1.4 けんあつき... -
Pressure group
n あつりょくだんたい [圧力団体] プレッシャーグループ -
Pressure of business
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たたん [多端] 1.2 たじたたん [多事多端] 1.3 はんぼう [繁忙] 1.4 はんぼう [煩忙] adj-na,n たたん... -
Pressure of work
adj-na,n たぼう [多忙] -
Pressure pattern
n きあつはいち [気圧配置]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.