- Từ điển Anh - Nhật
Retina
n
もうまく [網膜]
Xem thêm các từ khác
-
Retinue
Mục lục 1 n 1.1 ともぞろい [供揃い] 1.2 つきそい [付き添い] 1.3 つきそい [付添い] 1.4 つきそい [付添] 1.5 けらい [家来]... -
Retire
Mục lục 1 n,vs 1.1 いんたい [引退] 2 n,vi,vs 2.1 きゅう [休] 3 n 3.1 リタイア n,vs いんたい [引退] n,vi,vs きゅう [休] n リタイア -
Retired and quiet
adj-na,n ゆうすい [幽邃] -
Retired emperor
n じょうこう [上皇] -
Retired employee
n りしょくしゃ [離職者] -
Retired official
n ふるて [古手] -
Retired person
Mục lục 1 n 1.1 たいしょくしゃ [退職者] 1.2 いんきょ [隠居] 1.3 いつみん [逸民] n たいしょくしゃ [退職者] いんきょ... -
Retirement
Mục lục 1 n,vs 1.1 たいにん [退任] 1.2 だったい [脱退] 2 n 2.1 いんたい [隠退] 2.2 いんきょ [隠居] 2.3 ろうきょ [籠居]... -
Retirement (e.g. on reaching the age of 60) (compulsory ~)
n ていねんたいしょく [定年退職] -
Retirement (from office)
n,vs たいしょく [退職] -
Retirement (to a temple of shrine) for prayer
n,vs さんろう [参籠] -
Retirement age
n ていねん [定年] -
Retirement allowance
n たいしょくきん [退職金] -
Retirement due to age
n ていねんたいしょく [停年退職] -
Retirement from office
n たいかん [退官] -
Retirement from public office
n げや [下野] -
Retirement plan
n こじんたいしょくきんつみたてけいかく [個人退職金積立計画] -
Retiring
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうしん [就寝] 1.2 じきょ [辞去] 2 n 2.1 しゅうみん [就眠] n,vs しゅうしん [就寝] じきょ [辞去]... -
Retiring age
n ていねん [停年] -
Retiring from military service
n,vs たいえき [退役]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.