- Từ điển Anh - Nhật
Special mail
n
とくしゅとりあつかいゆうびん [特殊取扱郵便]
Xem thêm các từ khác
-
Special make
n べっせい [別製] とくせい [特製] -
Special matter
n べつぎ [別儀] -
Special measure(s)
Mục lục 1 n,abbr 1.1 とくそ [特措] 2 n 2.1 とくべつそち [特別措置] n,abbr とくそ [特措] n とくべつそち [特別措置] -
Special meeting
n とくべつそうかい [特別総会] -
Special member
n とくべつかいいん [特別会員] -
Special mention
Mục lục 1 n,vs 1.1 とっき [特記] 2 n 2.1 とくひつ [特筆] n,vs とっき [特記] n とくひつ [特筆] -
Special messenger
n べっし [別使] -
Special name or designation
n とくしょう [特称] -
Special number
n とくべつごう [特別号] とくしゅうごう [特集号] -
Special occupation
n せんぎょう [専業] -
Special or ad hoc committee
n とくべついいんかい [特別委員会] -
Special order
n べつあつらえ [別誂え] -
Special order (goods)
n とくちゅう [特注] -
Special outlay
n べっとししゅつ [別途支出] -
Special permission
n とっきょ [特許] -
Special plane
n とくべつき [特別機] -
Special position in Government service
n とくべつしょく [特別職] -
Special post office
n とくていゆうびんきょく [特定郵便局] -
Special price
n とっか [特価] -
Special privilege
n おんてん [恩典]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.