- Từ điển Anh - Nhật
Stereotyped
Mục lục |
n
ていけい [定型]
ていけい [定形]
おさだまり [御定まり]
わくにはまった [枠に嵌まった]
おさだまり [お定まり]
adj-na
るいけいてき [類型的]
Xem thêm các từ khác
-
Stereotyped epithet
n かんじ [冠辞] -
Stereotyped phrase
adj-na,adj-no,n もんきりがた [紋切り型] -
Stereovision
n ステレオビジョン -
Sterile
adj-na,adj-no,n ふもう [不毛] -
Sterilised
n むきん [無菌] -
Sterility
Mục lục 1 n 1.1 ふにん [不妊] 1.2 ふにんしょう [不妊症] 1.3 ちゅうせい [中性] 2 oK,n 2.1 ふにん [不姙] n ふにん [不妊]... -
Sterilization
Mục lục 1 n,vs 1.1 めっきん [滅菌] 1.2 しょうどく [消毒] 1.3 さっきん [殺菌] 2 n 2.1 だんしゅ [断種] 2.2 ゆうせいしゅじゅつ... -
Sterilization (operation)
n ふにんしゅじゅつ [不妊手術] -
Sterilization by boiling
n しゃふつしょうどく [煮沸消毒] -
Sterilizer
n しょうどくき [消毒器] -
Sterilizing or germicidal properties
n さっきんりょく [殺菌力] -
Sterling block
n スターリングブロック -
Sterling engine
n スターリングエンジン -
Stern
Mục lục 1 n 1.1 げんたる [減たる] 1.2 とも [艫] 1.3 こうぶ [後部] 2 adj-t 2.1 げんぜんたる [儼然たる] 2.2 げんぜんたる... -
Stern expression
n げんよう [厳容] -
Stern of a ship
n せんび [船尾] -
Sternly
adv,n,uk きっと [屹度] -
Sternly handsome
n にがみばしった [苦味走った] -
Sternum
n きょうこつ [胸骨] -
Steroid
n ステロイド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.