- Từ điển Anh - Nhật
Television talent
n
テレビタレント
Xem thêm các từ khác
-
Telework
n テレワーク -
Telewriting
n テレライティング -
Telex
n,abbr テレックス -
Tell-tale
n,vs つげぐち [告げ口] -
Teller
n すいとうがかり [出納係] すいとうがかり [出納係り] -
Teller (in bank)
n こうざかかり [口座係] -
Telling
n ごんじょう [言上] -
Telling a fortune
n,vs ぼく [卜] -
Telling at second hand
n うけうり [請け売り] -
Telling blow
n ゆうこうだ [有効打] -
Telling others
n たげん [他言] たごん [他言] -
Tellurium (Te)(de: Tellur)
n,abbr テルル -
Telstar
n テルスター -
Temper
Mục lục 1 oK,n 1.1 きげん [譏嫌] 2 n 2.1 かん [癇] 2.2 かんしゃく [癇癪] 2.3 かんしゃくだま [癇癪玉] 2.4 きごころ [気心]... -
Temper pattern of a sword blade
n はもん [刃文] -
Tempera
n テンペラ -
Temperament
Mục lục 1 n 1.1 テンペラメント 1.2 かたぎ [気質] 1.3 はだ [膚] 1.4 はだあい [肌合] 1.5 きしょう [気性] 1.6 きしつ [気質]... -
Temperament (music)
n へいきんりつ [平均律] -
Temperance
Mục lục 1 n 1.1 せっせい [節制] 1.2 きんしゅ [禁酒] 2 n,vs 2.1 せっしゅ [節酒] n せっせい [節制] きんしゅ [禁酒] n,vs... -
Temperate
n テンプレート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.