- Từ điển Anh - Nhật
Teller
n
すいとうがかり [出納係]
すいとうがかり [出納係り]
Xem thêm các từ khác
-
Teller (in bank)
n こうざかかり [口座係] -
Telling
n ごんじょう [言上] -
Telling a fortune
n,vs ぼく [卜] -
Telling at second hand
n うけうり [請け売り] -
Telling blow
n ゆうこうだ [有効打] -
Telling others
n たげん [他言] たごん [他言] -
Tellurium (Te)(de: Tellur)
n,abbr テルル -
Telstar
n テルスター -
Temper
Mục lục 1 oK,n 1.1 きげん [譏嫌] 2 n 2.1 かん [癇] 2.2 かんしゃく [癇癪] 2.3 かんしゃくだま [癇癪玉] 2.4 きごころ [気心]... -
Temper pattern of a sword blade
n はもん [刃文] -
Tempera
n テンペラ -
Temperament
Mục lục 1 n 1.1 テンペラメント 1.2 かたぎ [気質] 1.3 はだ [膚] 1.4 はだあい [肌合] 1.5 きしょう [気性] 1.6 きしつ [気質]... -
Temperament (music)
n へいきんりつ [平均律] -
Temperance
Mục lục 1 n 1.1 せっせい [節制] 1.2 きんしゅ [禁酒] 2 n,vs 2.1 せっしゅ [節酒] n せっせい [節制] きんしゅ [禁酒] n,vs... -
Temperate
n テンプレート -
Temperate forest
n おんたいりん [温帯林] -
Temperate man
n げこ [下戸] -
Temperate zone
n おんたい [温帯] -
Temperature
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ねつ [熱] 2 n 2.1 おんど [温度] 2.2 ねつど [熱度] 2.3 きおん [気温] 2.4 ねつりょう [熱量] n,n-suf ねつ... -
Temperature (body)
n たいおん [体温]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.