- Từ điển Anh - Nhật
Tide of the times
n
じうん [時運]
Xem thêm các từ khác
-
Tide over
n りょう [凌] -
Tideland
n ひがた [干潟] -
Tidily
adv せいぜんと [整然と] -
Tiding over
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぜんしょ [善処] 2 n 2.1 しのぎ [凌] n,vs ぜんしょ [善処] n しのぎ [凌] -
Tidings
Mục lục 1 n 1.1 いんしん [音信] 1.2 たより [便り] 1.3 おんしん [音信] n いんしん [音信] たより [便り] おんしん [音信] -
Tidings of flowers
n かしん [花信] はなだより [花便り] -
Tidings of peach blossoms
n ほうしん [芳信] -
Tidy
Mục lục 1 n 1.1 こさっぱりした [小さっぱりした] 2 oK,adj-na,uk 2.1 きれい [綺麗] 3 adj-na,n 3.1 こぎれい [小奇麗] 3.2 せいそ... -
Tidying up
Mục lục 1 n 1.1 かたづけ [片付け] 1.2 あとかたづけ [後片付け] 2 n,vs 2.1 せいとん [整頓] n かたづけ [片付け] あとかたづけ... -
Tie
Mục lục 1 n 1.1 あいこ [相子] 1.2 ごぶごぶ [五分五分] 1.3 ネクタイ 1.4 あずかり [預かり] 1.5 どうてん [同点] 1.6 ダービータイ... -
Tie-dye
n しぼりぞめ [絞り染め] -
Tie-dyeing
n くくりぞめ [括り染め] -
Tie-together point
n つなぎめ [つなぎ目] -
Tie-up
Mục lục 1 n 1.1 タイアップ 1.2 ていけい [提携] 1.3 ていたい [停滞] 1.4 ふつう [不通] n タイアップ ていけい [提携]... -
Tie-up program
n タイアップばんぐみ [タイアップ番組] -
Tie game
Mục lục 1 n 1.1 ひきわけ [引分け] 1.2 タイゲーム 1.3 ひきわけ [引き分け] n ひきわけ [引分け] タイゲーム ひきわけ... -
Tie score
n たいスコア [対スコア] -
Tie up
n,vs しゅうそく [収束] -
Tie vote
n さんぴどうひょう [賛否同票] -
Tiebreaker
n タイブレーカー どうてんけっしょうせん [同点決勝戦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.