Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To be efficacious

exp

こうがある [効が有る]

Xem thêm các từ khác

  • To be elated

    Mục lục 1 exp 1.1 ちょうしにのる [調子に乗る] 2 v5r 2.1 つけあがる [付け上がる] 3 v5k 3.1 ちょうしづく [調子付く] exp...
  • To be elated with success

    v5r かちほこる [勝ち誇る]
  • To be elected

    n えらばれる [選ばれる]
  • To be emaciated

    Mục lục 1 v5r,vi,vt 1.1 よわる [弱る] 2 v5r,vi 2.1 よわまる [弱まる] v5r,vi,vt よわる [弱る] v5r,vi よわまる [弱まる]
  • To be embarrassed for a reply

    exp へんとうにつまる [返答に詰まる]
  • To be emotionally moved

    v1 ふれる [触れる]
  • To be enchanted

    v1 みせられる [魅せられる]
  • To be enchanted with

    v1 とろける [蕩ける] とろける [盪ける]
  • To be encouraged

    Mục lục 1 v5m 1.1 いさむ [勇む] 1.2 はずむ [弾む] 2 n,v5k 2.1 ちからずく [力付く] 2.2 ちからづく [力付く] 3 oK,n,v5k 3.1...
  • To be encouraged (by)

    v5t いさみたつ [勇み立つ]
  • To be endless (innumerable)

    uk きりがない [切りが無い] きりがない [切りがない]
  • To be endowed with

    Mục lục 1 vs-s 1.1 ゆうする [有する] 2 v1 2.1 そなえる [具える] 2.2 そなえる [備える] 3 v5r 3.1 そなわる [備わる] 3.2 そなわる...
  • To be engrossed in

    Mục lục 1 v5r 1.1 ふける [耽る] 1.2 ふける [耽ける] 2 v1 2.1 のぼりつめる [上り詰める] 2.2 のぼりつめる [登り詰める]...
  • To be engulfed in

    v5m つつむ [包む] くるむ [包む]
  • To be enlivened

    Mục lục 1 v5t 1.1 うきたつ [浮き立つ] 2 v1 2.1 きかせる [利かせる] v5t うきたつ [浮き立つ] v1 きかせる [利かせる]
  • To be enough

    Mục lục 1 v5r 1.1 たる [足る] 2 v1 2.1 たりる [足りる] 3 v5u 3.1 まにあう [間に合う] v5r たる [足る] v1 たりる [足りる]...
  • To be enraged

    v5r いきどおる [憤る]
  • To be entangled

    v5u からみあう [絡み合う] からみあう [搦み合う]
  • To be enthusiastic

    v5r はりきる [張り切る]
  • To be enthusiastic about

    v5m いきごむ [意気込む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top