Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To expand a market

v1

うりひろめる [売り広める]

Xem thêm các từ khác

  • To expect

    Mục lục 1 v1 1.1 まちもうける [待ち設ける] 1.2 まちうける [待ち受ける] 1.3 おもいもうける [思い設ける] 1.4 まちもうける...
  • To expedite

    Mục lục 1 v1 1.1 はやめる [速める] 1.2 はくしゃをかける [拍車を掛ける] 1.3 はやめる [早める] v1 はやめる [速める]...
  • To expel

    v5s ほうりだす [放り出す] おいだす [追い出す]
  • To expel (a person) from an important position

    n ようしょくからしりぞける [要職から退ける]
  • To experience

    Mục lục 1 v1 1.1 なめる [舐める] 1.2 かんじる [感じる] 1.3 うける [受ける] 1.4 なめる [嘗める] 1.5 へる [経る] v1 なめる...
  • To experience a welling up of feelings or sensations

    v1 こみあげる [こみ上げる] こみあげる [込み上げる]
  • To expire

    Mục lục 1 v1 1.1 みちる [充ちる] 1.2 きれる [切れる] 1.3 みちる [満ちる] 1.4 こときれる [事切れる] 2 oK,v1 2.1 みちる...
  • To explain

    Mục lục 1 v5k 1.1 とく [説く] 1.2 いいひらく [言い開く] 1.3 もうしひらく [申し開らく] 2 v1 2.1 とききかせる [説き聞かせる]...
  • To explain away

    Mục lục 1 v1 1.1 いいのがれる [言い逃れる] 1.2 いいぬける [言い抜ける] 1.3 まるめる [丸める] v1 いいのがれる [言い逃れる]...
  • To explain carefully or by making distinctions

    v1 ときわける [説き分ける]
  • To explain plainly

    v5k かみくだく [噛砕く] かみくだく [噛み砕く]
  • To explain the meaning of a sutra

    exp きょうもんのぎをとく [経文の義を説く]
  • To explain the situation

    exp じじょうをはなす [事情を話す]
  • To exploit

    v5r しぼりとる [搾り取る] かする [掠る]
  • To expose

    Mục lục 1 v5s 1.1 さらす [曝す] 1.2 さらけだす [さらけ出す] 1.3 ばらす 1.4 さらす [晒す] 2 v5k 2.1 すっぱぬく [素っ破抜く]...
  • To expose to

    v1 あわせる [会わせる]
  • To expound

    n くわしくのべる [詳しく述べる]
  • To express

    Mục lục 1 v5s 1.1 かきあらわす [書き表す] 1.2 えがきだす [描き出す] 1.3 あらわす [表す] 1.4 いいあらわす [言い表す]...
  • To express (e.g. emotion in poetry)

    v5m よみこむ [読み込む]
  • To express by gestures

    n みぶりでしめす [身振りで示す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top