- Từ điển Anh - Nhật
To form a new Cabinet
exp
しんないかくをつくる [新内閣を作る]
Xem thêm các từ khác
-
To form a pair
exp ついになる [対になる] -
To form a partnership or association
v5u くみあう [組み合う] -
To form a party
exp たいをくむ [隊を組む] -
To form a plan
v5m もくろむ [目論む] -
To form an alliance
exp めいをむすぶ [盟を結ぶ] -
To form an organization
exp だんたいをくむ [団体を組む] -
To form groups
exp むれをなす [群れを成す] -
To form pus
v5m うむ [膿む] -
To formalize
v5r ぎしきばる [儀式張る] -
To formularize (a theory)
exp しきをたてる [式を立てる] -
To formulate
v1 うちたてる [打ち立てる] -
To forsake
v5s つきはなす [突き離す] つきはなす [突き放す] -
To forsake one thing for another
v1 みかえる [見変える] -
To fortify
v1,vt かためる [堅める] かためる [固める] -
To fortify the frontier
exp こっきょうをかためる [国境を固める] -
To forward
Mục lục 1 v5s 1.1 よこす [寄こす] 1.2 よこす [寄越す] 1.3 おくりだす [送り出す] 1.4 よこす [遣す] 2 v1 2.1 とどける [届ける]... -
To forward to
v1 しむける [仕向る] しむける [仕向ける] -
To foster
Mục lục 1 v5u 1.1 つちかう [培う] 2 v1 2.1 やしないそだてる [養い育てる] v5u つちかう [培う] v1 やしないそだてる [養い育てる] -
To foster a patriotic spirit
exp あいこくしんをつちかう [愛国心を培う] -
To found a house
exp いえをおこす [家を興す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.