- Từ điển Anh - Nhật
To shoulder (palanquin)
v1
かきあげる [舁き上げる]
Xem thêm các từ khác
-
To shoulder responsibility
exp せきにんをになう [責任を担う] -
To shout
Mục lục 1 v1 1.1 こえをたてる [声を立てる] 2 v5b 2.1 さけぶ [叫ぶ] 3 v5k,uk 3.1 わめく [叫く] 3.2 わめく [喚く] 4 exp 4.1... -
To shout at
v1 どなりつける [怒鳴り付ける] どなりつける [怒鳴りつける] -
To shout for joy
exp かいさいをさけぶ [快哉を叫ぶ] -
To shout with exultation
exp かいさいをさけぶ [快哉を叫ぶ] -
To shove and push
v5u もみあう [揉み合う] -
To shove to one side
v1 そばめる [側める] -
To shovel
v5k,uk かく [掻く] -
To show
Mục lục 1 v5s 1.1 あらわす [表わす] 1.2 さししめす [指し示す] 1.3 しめす [示す] 1.4 あらわす [表す] 1.5 うつしだす... -
To show (a person) out
v5s おくりだす [送り出す] -
To show (ability)
v5u ふるう [奮う] -
To show a bold front
n りきんでみせる [力んで見せる] -
To show a guest in
exp きゃくをとおす [客を通す] -
To show a liking for
v5r うまがる [旨がる] -
To show favor to
exp ひいきにする [贔屓にする] -
To show in
v1 むかえいれる [迎え入れる] -
To show mercy to
v5m めぐむ [恵む] -
To show off
Mục lục 1 exp 1.1 みえをはる [見栄を張る] 2 v5s 2.1 みせびらかす [見せびらかす] 2.2 ふりまわす [振り回す] 2.3 ひけらかす... -
To show partiality
v1 かたよりみる [偏り見る] -
To show respect
v5u うやまう [敬う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.