- Từ điển Anh - Nhật
To sing responsively
v5u
うたいあう [歌い合う]
Xem thêm các từ khác
-
To sing to oneself
Mục lục 1 v5m 1.1 くちずさむ [口ずさむ] 1.2 くちずさむ [口遊む] 1.3 くちずさむ [口号む] v5m くちずさむ [口ずさむ]... -
To sing with abandon
v5r うたいまくる [歌い捲る] うたいまくる [歌いまくる] -
To singe
v5s こがす [焦がす] -
To single out
v5s ひろいだす [拾い出す] -
To sink
Mục lục 1 v5m 1.1 しずむ [沈む] 1.2 ひっこむ [引っ込む] 1.3 へこむ [凹む] 1.4 くぼむ [窪む] 2 v1,vt 2.1 しずめる [沈める]... -
To sink an enemy ship
exp てきかんをしずめる [敵艦を沈める] -
To sink in
vs-s てっする [徹する] -
To sink into
v5m めりこむ [減り込む] -
To sink into a chair
exp いすにみをしずめる [椅子に身を沈める] -
To sink into a hot bath
exp ふろのゆにひたる [風呂の湯に浸る] -
To sink into silence
v5m だまりこむ [黙り込む] -
To sip
v5r,uk すする [啜る] -
To siphon off
v1 すいあげる [吸い上げる] -
To sit
Mục lục 1 v5r 1.1 すわる [座る] 2 v1 2.1 かける [懸ける] v5r すわる [座る] v1 かける [懸ける] -
To sit-in (in protest)
v5m すわりこむ [坐り込む] すわりこむ [座り込む] -
To sit (down)
Mục lục 1 io,v1 1.1 こしかける [腰掛る] 2 v1 2.1 こしかける [腰かける] 2.2 こしかける [腰掛ける] io,v1 こしかける [腰掛る]... -
To sit around the fire
exp ろをかこむ [炉を囲む] -
To sit at ease
exp ひざをくずす [膝を崩す] -
To sit at table
exp たくをかこむ [卓を囲む] -
To sit cross-legged
exp あぐらをかく [胡座をかく]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.