Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To skip

v5r

とびあがる [跳び上がる]
とびあがる [飛び上がる]

Xem thêm các từ khác

  • To skip about

    v5r とびまわる [飛び回る]
  • To skip over

    v5s よみすごす [読み過ごす] とばす [飛ばす]
  • To slack the reins

    exp たづなをゆるめる [手綱を緩める]
  • To slacken

    Mục lục 1 v5m,vi 1.1 たるむ [弛む] 2 v5m 2.1 ゆるむ [緩む] 2.2 たゆむ [弛む] v5m,vi たるむ [弛む] v5m ゆるむ [緩む] たゆむ...
  • To slander

    Mục lục 1 v5r 1.1 そしる [譏る] 1.2 そしる [誹る] 1.3 そしる [謗る] 2 v1 2.1 しいる [誣いる] v5r そしる [譏る] そしる...
  • To slant

    Mục lục 1 v5g,vi 1.1 かしぐ [傾ぐ] 1.2 かたぐ [傾ぐ] 2 v5m 2.1 ゆがむ [歪む] 2.2 いがむ [歪む] 2.3 ひずむ [歪む] 3 v1,vt 3.1...
  • To slap

    Mục lục 1 v5k 1.1 ひっぱたく [引っ張たく] 2 v5r,vi,vt 2.1 はる [張る] v5k ひっぱたく [引っ張たく] v5r,vi,vt はる [張る]
  • To slap something onto

    v1 たたきつける [叩き付ける] たたきつける [叩きつける]
  • To slash

    v1 きりたてる [切り立てる]
  • To slash at

    Mục lục 1 v5r 1.1 きりかかる [切り掛かる] 2 v1 2.1 きりつける [切りつける] 2.2 きりつける [切り付ける] 2.3 きりつける...
  • To slash downward

    v5s きりおろす [切り下ろす]
  • To slash or strike back

    v5s きりかえす [切り返す]
  • To slash promiscuously

    v5s きりちらす [切り散らす]
  • To slash though something

    v5r ぶっちぎる [打っ千切る]
  • To slaughter

    v5r ほふる [屠る]
  • To slay

    Mục lục 1 v1 1.1 きりふせる [切り伏せる] 1.2 うちとめる [撃ち止める] 1.3 うちとめる [打ち留める] 1.4 きりすてる...
  • To slay all

    v1 きりたてる [切り立てる]
  • To sleep

    Mục lục 1 v1 1.1 ねる [寝る] 2 exp 2.1 ゆめをむすぶ [夢を結ぶ] 3 v5m 3.1 ねこむ [寝込む] 4 v5m,vi 4.1 やすむ [休む] 5 v5r...
  • To sleep deeply

    v5m ねむりこむ [眠り込む] ねむりこむ [眠りこむ]
  • To sleep like a log

    v1,col どろのようにねる [泥の様に寝る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top