- Từ điển Anh - Nhật
To think too much of
v5s
おもいすごす [思い過す]
おもいすごす [思い過ごす]
Xem thêm các từ khác
-
To think twice
exp にのあしをふむ [二の足を踏む] -
To thirst
v1 うえる [饑える] うえる [餓える] -
To this extent
exp このぐらい -
To threaten
Mục lục 1 v5s 1.1 おどす [脅す] 1.2 おどかす [脅かす] 1.3 おびやかす [脅かす] 1.4 おびやかす [劫かす] 2 v1 2.1 おどしつける... -
To threaten the enemy
exp てきをおどす [敵を威す] -
To thresh
v5s こきおとす [扱き落とす] -
To thrive
v5r はやる [流行る] -
To throb
Mục lục 1 v5r 1.1 たかなる [高鳴る] 2 v5k 2.1 ときめく 3 v5k,uk 3.1 うずく [疼く] v5r たかなる [高鳴る] v5k ときめく v5k,uk... -
To throng to (a door)
v1 つめかける [詰め掛ける] -
To throw
Mục lục 1 v1 1.1 たたきつける [叩き付ける] 1.2 たたきつける [叩きつける] 1.3 とうじる [投じる] 1.4 なげる [投げる]... -
To throw (the head) back
v5r のけぞる [仰反る] -
To throw a damper on
v5s,vt さます [冷ます] -
To throw a glance
v5r じろりとみる [じろりと見る] -
To throw a person down
Mục lục 1 v1 1.1 なげつける [投付ける] 1.2 なげつける [投げつける] 1.3 なげつける [投げ付ける] 2 v5s 2.1 なげたおす... -
To throw a switch
v1 きりかえる [切り換える] きりかえる [切り替える] -
To throw at
Mục lục 1 v1 1.1 なげつける [投げつける] 1.2 なげつける [投げ付ける] 1.3 なげかける [投げ掛ける] 1.4 なげつける... -
To throw away
Mục lục 1 v1 1.1 うちすてる [打ち捨てる] 1.2 なげすてる [投げ捨てる] 1.3 すてる [棄てる] 1.4 とりすてる [取り捨てる]... -
To throw back
v5s なげかえす [投げ返す] -
To throw back light
v5s てりかえす [照り返す] -
To throw cold water
exp みずをさす [水を注す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.