- Từ điển Anh - Nhật
To throw a glance
v5r
じろりとみる [じろりと見る]
Xem thêm các từ khác
-
To throw a person down
Mục lục 1 v1 1.1 なげつける [投付ける] 1.2 なげつける [投げつける] 1.3 なげつける [投げ付ける] 2 v5s 2.1 なげたおす... -
To throw a switch
v1 きりかえる [切り換える] きりかえる [切り替える] -
To throw at
Mục lục 1 v1 1.1 なげつける [投げつける] 1.2 なげつける [投げ付ける] 1.3 なげかける [投げ掛ける] 1.4 なげつける... -
To throw away
Mục lục 1 v1 1.1 うちすてる [打ち捨てる] 1.2 なげすてる [投げ捨てる] 1.3 すてる [棄てる] 1.4 とりすてる [取り捨てる]... -
To throw back
v5s なげかえす [投げ返す] -
To throw back light
v5s てりかえす [照り返す] -
To throw cold water
exp みずをさす [水を注す] -
To throw down
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 たおす [倒す] 2 v5s 2.1 なげおとす [投げ落とす] 2.2 なげだす [投げ出す] v5s,vt たおす [倒す] v5s なげおとす... -
To throw in a suggestion
v1 くちをいれる [口を入れる] -
To throw into
Mục lục 1 v5m 1.1 たたきこむ [叩き込む] 1.2 うちこむ [打ち込む] 1.3 なげこむ [投げ込む] 1.4 ほうりこむ [放り込む]... -
To throw into confusion
v5s ひっかきまわす [引っ掻き回す] -
To throw off
v5s ふりおとす [振り落す] -
To throw off (clothes)
v1 ぬぎすてる [脱ぎ捨てる] -
To throw off reserve
v1 うちとける [打ち解ける] -
To throw on (clothes)
v1 ひっかける [引っかける] ひっかける [引っ掛ける] -
To throw on the fire
v1 くべる [焼べる] -
To throw oneself (into an activity)
v1 みをとうじる [身を投じる] -
To throw oneself down
v5b,uk ねころぶ [寝転ぶ] ねころぶ [寝ころぶ] -
To throw open
v5t あけはなつ [開け放つ] -
To throw out
Mục lục 1 v5s 1.1 ほうりだす [放り出す] 1.2 つまみだす [摘まみ出す] 1.3 つまみだす [撮み出す] 1.4 なげだす [投げ出す]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.